Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
quavery
['kweivəri]
|
tính từ
rung rung, run rẩy (về giọng nói)