Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
quaver rest
['kweivə,rest]
|
danh từ
(âm nhạc) sự dừng lại bằng thời gian nửa nốt móc