Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
quarterdeck
['kwɔ:tədek]
|
danh từ
(hàng hải) boong lái (dành cho các sĩ quan)
(the quarterdeck ) các sĩ quan hải quân
là sĩ quan hải quân