Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quang vinh
[quang vinh]
|
tính từ.
glorious, famous, renowned, glory, fame
Từ điển Việt - Việt
quang vinh
|
tính từ
như buổi em đi ngọn cờ đỏ gọi, em trở về người con gái quang vinh (Tố Hữu)