Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
qua cầu rút ván
[qua cầu rút ván]
|
to lift the arch after crossing the bridge; (nghĩa bóng) when I'm gone, I don't care what happens!/what happens when I'm gone is none of my concern!
Từ điển Việt - Việt
qua cầu rút ván
|
ngăn cản bước tiến của người khác do ích kỉ