Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Việt - Anh
quỹ dự phòng cho các khoản thiệt hại chưa được trả
|
Kinh tế
reserve for unpaid losses
Kỹ thuật
reserve for unpaid losses
Toán học
reserve for unpaid losses