Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
què quặt
[què quặt]
|
tính từ
xem què
lame; hackneyed
Từ điển Việt - Việt
què quặt
|
tính từ
như què
khôn dồn ra mặt, què quặt hiện ra chân tay (tục ngữ)
thiếu một số bộ phận quan trọng
nền kinh tế què quặt