Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quán rượu
[quán rượu]
|
tavern; public bar; public house; snack-bar; wine-house; pub; taproom; bistro; cabaret