Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
péc-măng-ga-nát
[péc-măng-ga-nát]
|
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Permanganate) permanganate
Từ điển Việt - Việt
péc-măng-ga-nát
|
danh từ
chất kết tinh màu tím đen, tan trong nước, có tính ô-xy hoá mạnh, làm thuốc sát trùng (phiên âm từ tiếng Anh permanganate )