Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
punitively
['pju:nətivli]
|
phó từ
nhằm trừng trị, nhằm trừng phạt
gây khó khăn gian khổ, gay go, ác liệt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
punitively
|
punitively
punitively (adv)
harshly, strictly, severely, unforgivingly, toughly
antonym: leniently