Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
punctilious
[pʌηk'tiliəs]
|
tính từ
chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt; kỹ tính, câu nệ (như) punctual
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
punctilious
|
punctilious
punctilious (adj)
  • scrupulous, fastidious, painstaking, assiduous, meticulous, conscientious, thorough, exact, precise, correct
    antonym: sloppy (informal)
  • seemly, polite, correct, courteous, civil, proper
    antonym: boorish