Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pummel
['pʌml]
|
ngoại động từ
đấm thùm thụp, đấm liên hồi, đánh túi bụi (như) pommel
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pummel
|
pummel
pummel (v)
beat, thump, bash (informal), thrash, pound, punch, wallop (informal)