Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
propeller
[prə'pelə]
|
danh từ
chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay) (như) screw-propeller , prop