Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
profitmaking
|
profitmaking
profitmaking (adj)
profitable, viable, moneymaking, economic, cost-effective, lucrative, commercial, going, prosperous
antonym: draining