Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
procurer
[prə'kjuərə]
|
danh từ (giống cái procuress )
người kiếm gái điếm cho khách; người dắt gái; chủ nhà chứa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
procurer
|
procurer
procurer (n)
buyer, purchaser, customer, client, consumer, punter (UK, informal)