Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
procurator
['prɔkjuəreitə]
|
danh từ
(pháp lý) kiểm sát trưởng, biện lý
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người được ủy quyền, người thay quyền, người thay mặt, người đại diện (về luật pháp)
Từ điển Anh - Anh
procurator
|

procurator

procurator (prŏkʹyə-rātər) noun

1. One authorized to manage the affairs of another; an agent.

2. An employee of the Roman emperor in civil affairs, especially in finance and taxes, in management of imperial estates and properties, and in governing minor provinces.

 

[Middle English procuratour, from Old French, from Latin prōcūrātor, from prōcūrāre, to take care of. See procure.]

procuratoʹrial (-yər-ə-tôrʹē-əl, -tōrʹ-) adjective