Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
procurator fiscal
[,prɔkjureitə'fiskl]
|
danh từ
biện lý, thẩm phán cấp quận (ở Scotland)