Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prissy
['prisi]
|
tính từ
khó tính (hay câu nệ và bực mình vì những cái gì không đúng)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prissy
|
prissy
prissy (adj)
prim, prudish (disapproving), proper, starchy, stiff, formal, strait-laced
antonym: informal