Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
primrose
['primrouz]
|
danh từ
cây anh thảo; hoa anh thảo
màu vàng nhạt, màu hoa anh thảo
con đường truy hoan hưởng lạc
con đường hoan lạc dẫn đến phá sản
tính từ
có màu vàng nhạt, có màu hoa anh thảo