Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pry
[prai]
|
nội động từ
( + into , about ) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói
dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói, tọc mạch; dính mũi vào (việc người khác...)
ngoại động từ
cạy nắp hộp (như) prise
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tò mò, người tọc mạch (như) pryer