Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
prickle
['prikl]
|
danh từ
(thực vật học) gai (trên cây)
(động vật học) lông gai (cứng nhọn (như) lông nhím)
cảm giác kim châm, đau nhói ở da
nội động từ
có cảm giác bị kim châm, đau nhói