Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prickle
['prikl]
|
danh từ
(thực vật học) gai (trên cây)
(động vật học) lông gai (cứng nhọn (như) lông nhím)
cảm giác kim châm, đau nhói ở da
nội động từ
có cảm giác bị kim châm, đau nhói
Chuyên ngành Anh - Việt
prickle
['prikl]
|
Kỹ thuật
làm thủng, xuyên thủng
Xây dựng, Kiến trúc
làm thủng, xuyên thủng
Từ điển Anh - Anh
prickle
|

prickle

prickle (prĭkʹəl) noun

1. A small sharp point, spine, or thorn.

2. A tingling or pricking sensation.

verb

prickled, prickling, prickles

 

verb, transitive

1. To prick as if with a thorn.

2. To cause a tingling or pricking sensation in.

verb, intransitive

1. To feel a tingling or pricking sensation.

2. To rise or stand up like prickles.

 

[Middle English prikel, from Old English pricel.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prickle
|
prickle
prickle (n)
  • spike, spine, barb, thorn, quill, needle
  • itch, tickle, sting, irritation, tingling
  • prickle (v)
    sting, itch, tickle, prick, irritate, tingle