Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pricket
['prickit]
|
danh từ
(động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh)
hoẵng cái non (hơn 1 năm)
cái que nhọn để cắm nến