Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pricket
['prickit]
|
danh từ
(động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh)
hoẵng cái non (hơn 1 năm)
cái que nhọn để cắm nến
Từ điển Anh - Anh
pricket
|

pricket

pricket (prĭkʹĭt) noun

1. a. A small point or spike for holding a candle upright. b. A candlestick having such a spike.

2. A buck in its second year, before the antlers branch.

 

[Middle English priket diminutive of prik, prick, prick. See prick.]