Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pricker
['prikə]
|
danh từ
mũi nhọn, cái giùi
Chuyên ngành Anh - Việt
pricker
['prikə]
|
Kỹ thuật
cái dùi; kim; bánh răng nhỏ (vạch đường đứt đoạn)
Xây dựng, Kiến trúc
cái dùi; kim; bánh răng nhỏ (vạch đường đứt đoạn)