Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
press-gang
['presgæη]
|
danh từ
nhóm người được thuê để ép những người khác gia nhập quân đội; bọn đi bắt lính
nhóm người buộc những người khác phải làm điều gì; bọn đầu gấu
ngoại động từ
cưỡng bức; ép buộc (ai) làm việc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
press-gang
|
press-gang
press-gang (v)
force, coerce, bully, pressure, bulldoze (informal), make, compel, shanghai, pressurize