Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
presently
['prezntli]
|
phó từ
chẳng mấy chốc, ngay sau đó, ngay, sớm
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lúc này, bây giờ, hiện thời
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
presently
|
presently
presently (adv)
  • soon, shortly, in a short time, in a while, before long
  • currently, at the moment, at present, right now, now
  • soon, shortly, in a short time, in a while, before long