Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
presentive
[pri'zentiv]
|
tính từ
để biểu thị (vật gì, khái niệm gì) (từ)