Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
predict
[pri'dikt]
|
ngoại động từ
báo trước, nói trước, tiên đoán, dự đoán, dự báo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
predict
|
predict
predict (v)
forecast, foresee, envisage, expect, guess, calculate, foretell, see coming, prophesy