Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
precious stone
['pre∫əs'stoun]
|
danh từ
đá quý, ngọc (như) stone
Chuyên ngành Anh - Việt
precious stone
['pre∫əs'stoun]
|
Hoá học
đá quý
Kinh tế
đá quý
Kỹ thuật
đá quý
Từ điển Anh - Anh
precious stone
|

precious stone

precious stone (prĕshʹəs stŌn) noun

Any of several gems, including the diamond, emerald, ruby, and sapphire, that have high economic value because of their rarity or appearance.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
precious stone
|
precious stone
precious stone (n)
gemstone, jewel, stone, gem, sparkler (informal), rock (informal)