Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prattle
['prætl]
|
danh từ
chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh, chuyện không quan trọng; chuyện vớ vẩn trẻ con
nội động từ
nói bi bô, nói một cách đơn giản (về trẻ con)
nói chuyện tầm phào, nói vớ vẩn (về người lớn)
Từ điển Anh - Anh
prattle
|

prattle

prattle (prătʹl) verb

prattled, prattling, prattles

 

verb, intransitive

To talk or chatter idly or meaninglessly; babble or prate.

verb, transitive

To utter or express by chattering foolishly or babbling.

noun

1. Idle or meaningless chatter; babble.

2. A sound suggestive of such chattering; a babbling noise.

 

[Frequentative of prate.]

pratʹtler noun

pratʹtlingly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prattle
|
prattle
prattle (n)
chatter, blather (informal), gibber, nattering (informal), burble (informal), drivel, nonsense, blether (UK, informal), jabber, babble, wittering (UK, informal)