Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
prô-tôn
|
danh từ
(vật lý) một trong hai hạt cơ bản mang điện tích dương, cấu thành hạt nhân nguyên tử (phiên âm từ tiếng Anh proton )