Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
postmark
['poustmɑ:k]
|
danh từ
dấu nhật ấn, dấu bưu điện
ngoại động từ
đóng dấu bưu điện, đóng dấu nhật ấn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
postmark
|
postmark
postmark (n)
date stamp, frank, stamp, mark, rubber stamp, proof of posting