Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
posterity
[pɔ'sterəti]
|
danh từ
hậu thế; thế hệ về sau, thế hệ nối tiếp
con cháu (của một người, người nối dõi)
Chuyên ngành Anh - Việt
posterity
[pɔ'sterəti]
|
Kỹ thuật
đời sau, hậu thế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
posterity
|
posterity
posterity (n)
future generations, later generations, generations to come, successors, future, years to come, descendants, children, heirs
antonym: ancestors