Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
poster
['poustə(r)]
|
danh từ
áp phích quảng cáo; bức tranh in lớn
người dán áp phích, người dán quảng cáo (như) bill-poster
Chuyên ngành Anh - Việt
poster
['poustə(r)]
|
Kinh tế
bích chương
Kỹ thuật
bích chương
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
poster
|
poster
poster (n)
  • picture, print, reproduction, artwork, photograph
  • advertisement, placard, notice, bill, announcement