Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
possessively
[pə'zesivli]
|
phó từ
sở hữu, chiếm hữu
tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu
ích kỷ, không muốn chia xẻ với ai; đòi hỏi sự quan tâm, đối xử (ai) như thể mình là chủ của họ
(ngôn ngữ học) sở hữu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
possessively
|
possessively
possessively (adv)
  • selfishly, graspingly, greedily, meanly, ungenerously, stingily
    antonym: generously
  • domineeringly, jealously, overprotectively, covetously, suspiciously, enviously
    antonym: trustingly