Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
poser
['pouzə]
|
danh từ
(thông tục) câu hỏi hóc búa; vấn đề hóc búa
người điệu bộ, người màu mè (như) poseur
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
poser
|
poser
poser (n)
problem, question, puzzle, conundrum, challenge, riddle, enigma