Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
popeyed
|
popeyed
popeyed (adj)
bug-eyed, goggle-eyed, swollen-eyed, wide-eyed