Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
poor box
|

poor box

poor box (pr bŏks) noun

A box, such as one to be found in a church, used for collecting alms.