Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pooped
[pu:pt]
|
tính từ
(thông tục) rất mệt mỏi, kiệt sức (như) pooped out
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pooped
|
pooped
pooped (adj)
exhausted, shattered, tired out, worn out, dead beat (UK, informal), wiped out (slang), bushed (informal), whacked (UK, informal), dog-tired (informal), done in (informal), drained, ready to drop
antonym: invigorated