Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
polonium
[pɔ'ləniəm]
|
danh từ
(hoá học) pô-lô-ni
Chuyên ngành Anh - Việt
polonium
[pɔ'ləniəm]
|
Hoá học
poloni, Po
Kỹ thuật
poloni, Po
Toán học
poloni, Po
Vật lý
poloni, Po
Từ điển Anh - Anh
polonium
|

polonium

polonium (pə-lŌʹnē-əm) noun

Symbol PoA naturally radioactive metallic element, occurring in minute quantities as a product of radium disintegration and produced by bombarding bismuth or lead with neutrons. It has 27 isotopes ranging in mass number from 192 to 218, of which Po 210, with a half-life of 138.39 days, is the most readily available. Atomic number 84; melting point 254C; boiling point 962C; specific gravity 9.32; valence 2, 4.

[From Medieval Latin Polōnia, Poland.]