Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
poignancy
['pɔinjənsi]
|
danh từ
vị cay
tính chua cay (lời châm chọc); tính sâu sắc; sự thấm thía (mối ân hận...)
tính buốt nhói (đau), sự cồn cào (cơn đói)
tính cảm động; nỗi thương tâm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
poignancy
|
poignancy
poignancy (n)
pathos, sadness, tragedy, nostalgia, tenderness, expressiveness