Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plutocracy
[plu:'tɔkrəsi]
|
Cách viết khác : plutarchy ['plu:tɑ:ki]
danh từ
chế độ tài phiệt; nhà nước thống trị theo kiểu đó
bọn tài phiệt, nhóm tài phiệt
Chuyên ngành Anh - Việt
plutocracy
[plu:'tɔkrəsi]
|
Kinh tế
giới đầu sỏ tài chính
Kỹ thuật
giới đầu sỏ tài chính