Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plummet
['plʌmit]
|
danh từ
quả dọi; dây dọi; dây dò độ sâu (nước..)
hòn chì
hoá chì (dây câu)
(nghĩa bóng) sức nặng, sức cản
nội động từ
lao thẳng xuống, rơi thẳng xuống, tụt
Chuyên ngành Anh - Việt
plummet
['plʌmit]
|
Kỹ thuật
quả dọi; dây dò sâu
Xây dựng, Kiến trúc
quả dọi; dây dò sâu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
plummet
|
plummet
plummet (v)
fall, plunge, drop, dive, tumble, nose-dive, crash
antonym: climb