Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plaintiff
['pleintif]
|
Cách viết khác : complainant [,kəm'pleinənt]
danh từ
(pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện
Từ điển Anh - Anh
plaintiff
|

plaintiff

plaintiff (plānʹtĭf) noun

Abbr. plf.

Law.

The party that institutes a suit in a court.

[Middle English plaintif, from Anglo-Norman pleintif, from Old French plaintif, aggrieved. See plaintive.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
plaintiff
|
plaintiff
plaintiff (n)
accuser, complainant, petitioner, litigant, claimant, applicant, appellant
antonym: defendant