Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plainness
['pleinnis]
|
danh từ
sự rõ ràng
sự giản dị; tính giản dị
sự thẳng thắn; tính không quanh co, tính không úp mở
vẻ xấu xí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
plainness
|
plainness
plainness (n)
  • purity, simplicity, ordinariness, bareness, starkness, naturalness, everydayness, dullness, austerity, commonplaceness
  • clarity, transparency, clearness, lucidity, unambiguousness, comprehensibility, palpability, tangibility
    antonym: obscurity
  • frankness, bluntness, directness, straightforwardness, baldness, forthrightness, openness, candidness
    antonym: evasiveness