Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
placer
['pleisə]
|
danh từ
lớp sỏi cát có vàng
Chuyên ngành Anh - Việt
placer
['pleisə]
|
Hoá học
sa khoáng
Kỹ thuật
sa khoáng; súng phun bê tông
Xây dựng, Kiến trúc
sa khoáng; súng phun bê tông
Từ điển Anh - Anh
placer
|

placer

placer (plăsʹər) noun

1. A glacial or alluvial deposit of sand or gravel containing eroded particles of valuable minerals.

2. A place where a placer deposit is washed to extract its mineral content.

 

[Spanish, shoal, placer, from Catalan placer, shoal, from plassa, place, from Medieval Latin placea. See place.]