Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pixie
['piksi]
|
Cách viết khác : pixy ['piksi]
danh từ
yêu tinh; tiên (trong chuyện cổ tích)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pixie
|
pixie
pixie (n)
fairy, elf, sprite, gnome, gremlin (informal), hobgoblin, puck