Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
piston
['pistən]
|
danh từ
(kỹ thuật) Pít-tông
van đẩy (van trượt trong kèn trôm-pét, các loại kèn đồng khác)
Chuyên ngành Anh - Việt
piston
['pistən]
|
Hoá học
pittong
Kỹ thuật
pittông
Toán học
pittong
Vật lý
pit tông
Xây dựng, Kiến trúc
pittông
Từ điển Anh - Anh
piston
|

piston

piston (pĭsʹtən) noun

1. A solid cylinder or disk that fits snugly into a larger cylinder and moves under fluid pressure, as in a reciprocating engine, or displaces or compresses fluids, as in pumps and compressors.

2. Music. A valve mechanism in brass instruments for altering the pitch.

 

[French, from Italian pistone, pestone, large pestle, from pestare, to pound, crush, from Late Latin pistāre, frequentative of Latin pīnsere, pīnsāre.]