Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
piss
[pis]
|
danh từ
nước tiểu; sự đi tiểu
đi tiểu
(lấy ai/cái gì) ra làm trò cười
nội động từ
tiểu, đi tiểu; ( + oneself ) vãi đái (làm mình bị ướt khi tiểu)
cười vãi đái
phá bĩnh (hành động một cách ngu xuẩn, làm mất thì giờ)
ngoại động từ
đưa (nước) ra ngoài; đi tiểu
đưa (máu) ra cùng nước tiểu
làm (cái gì) một cách ngu xuẩn, làm mất thì giờ (ai)